|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | FF7AB06A-CB93-4858-B573-56DE0D335526 |
---|
005 | 202206161112 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.200VND |
---|
039 | |a20220616111209|blinhntu|c20220616110422|dlinhntu|y20171018113429|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bM6649 |
---|
100 | |aLê, Quang Minh |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. |nTập 1 / |cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a139tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aUốn ngang phẳng |
---|
653 | |aThanh |
---|
653 | |aUốn cộng kéo |
---|
690 | |aÔ tô |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aCơ học ứng dụng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10201507-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sucbenvatlieutap12006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b14|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201507
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10201508
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10201509
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10201510
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10201511
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10201512
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10201513
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10201514
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10201515
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10201516
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 M6649
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|