|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19638 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2DC705B8-3778-41C0-814A-9BB5FFA36182 |
---|
005 | 202207121526 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 |
---|
039 | |y20220712152600|zhuentm |
---|
082 | |a620.1|bN5764Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Phong Điền |
---|
245 | |aBài tập cơ học kỹ thuật / |cNguyễn Phong Điền: Nguyễn Quang Hoàng: Nguyễn Văn Khang: Nguyễn Minh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a410tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Phương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238367-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapcohockythuatnguyenphongdien2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238367
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.1 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238368
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.1 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238369
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.1 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238370
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.1 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào