|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CD17D57-F1AD-4476-ABAF-69A8D3127588 |
---|
005 | 201806151035 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000VND |
---|
039 | |a20180615103552|bhuentm|c20171215094229|dlinhntu|y20171025162437|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bC5457 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chới |
---|
245 | |aKhí cụ điện / |cPhạm Văn Chới (Chủ biên); Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn |
---|
250 | |aIn lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a483tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKhí cụ điện |
---|
653 | |aHồ quang điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aMáy cắt điện cao áp |
---|
653 | |aNam châm điện |
---|
700 | |aBùi, Hữu Tín |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Tôn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(12): 10204325, 10204327-34, 10215306, 10237148-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/khicudien2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204325
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10204327
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:21-09-2018
|
|
3
|
10204328
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:06-03-2023
|
|
4
|
10204329
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-03-2023
|
|
5
|
10204330
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-03-2023
|
|
6
|
10204331
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10204332
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-03-2023
|
|
8
|
10204333
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:17-12-2018
|
|
9
|
10204334
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10237148
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 C5457
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|