- Giáo trình
- 671.3 D924L
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện /
DDC
| 671.3 D924L |
Tác giả CN
| Dương, Văn Linh |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh, Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Đào |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000 |
Mô tả vật lý
| 339tr. ; 26cm. |
Phụ chú
| Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh; Khoa Cơ khí Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Gia công trên máy tiện |
Khoa
| Máy công cụ CNC |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế San |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Đào |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(17): 10210843, 10236423-38 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC0D9049-FC2F-4BF9-BB78-FD9907159F62 |
---|
005 | 201807170943 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72.000 |
---|
039 | |a20180717094350|bhuentm|y20180712150701|zlinhntu |
---|
082 | |a671.3|bD924L |
---|
100 | |aDương, Văn Linh |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |cDương Văn Linh, Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Đào |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà Nẵng, |c2000 |
---|
300 | |a339tr. ; |c26cm. |
---|
500 | |aĐại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh; Khoa Cơ khí Chế tạo máy |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aGia công trên máy tiện |
---|
690 | |aMáy công cụ CNC |
---|
700 | |aTrần, Thế San |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Đào |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(17): 10210843, 10236423-38 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/huongdanthuchanhkythuattienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236423
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10236424
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10236425
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10236426
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10236427
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10236428
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10236429
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10236430
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10236431
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10236432
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.3 D924L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|