|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2F99CC5-4AD2-4440-ABD8-640C66AC27E2 |
---|
005 | 201807171610 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000VND |
---|
039 | |a20180717161038|bvandtq|c20180613162733|dhuentm|y20171024095258|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Phú |
---|
245 | |aĐiện kỹ thuật / |cNguyễn Xuân Phú |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a646tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aBiến áp |
---|
653 | |aĐèn chiếu sáng |
---|
653 | |aĐiện kỹ thuật |
---|
653 | |aĐộng cơ điện |
---|
653 | |aMáy phát điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(9): 10203415-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dienkythuatxuanphukhogiay21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10203415
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10203416
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10203417
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10203418
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10203419
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10203420
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10203421
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-11-2019
|
|
8
|
10203422
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10203423
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 P577
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào