|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F245E7D-8CBC-418F-904C-536F20FF3015 |
---|
005 | 201806151059 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |a20180615105951|bhuentm|c20171215150210|dhuentm|y20171027085301|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bN5762Đ |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aNghề điện dân dụng / |cBộ Giáo dục và Đào tạo; Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a151tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aAn toàn điện |
---|
653 | |aĐo lường điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
710 | |aLê, Văn Doanh |
---|
710 | |aPhạm, Văn Bình |
---|
710 | |aTrần, Mai Thu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(99): 10204944-5042 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/nghediendandungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a99|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204968
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
2
|
10204969
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
3
|
10204970
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
4
|
10204971
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
5
|
10204972
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
6
|
10204973
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
7
|
10204974
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
8
|
10204975
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
9
|
10204976
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
10
|
10204977
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 N5762Đ
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|