DDC
| 621.381 N5764B |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bính |
Nhan đề
| Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(70): 10205898-963, 10214346, 10214350, 10215309-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 097EC92C-AD0F-4BDE-9323-5BEFF3B821B0 |
---|
005 | 201807031017 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000VND |
---|
039 | |a20180703101715|bhuentm|c20171220144607|dlinhntu|y20171030095342|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN5764B |
---|
100 | |aNguyễn, Bính |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : |bBài tập - Bài giải - Ứng dụng |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a195tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(70): 10205898-963, 10214346, 10214350, 10215309-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucongsuatbaitapgiasanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205898
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205899
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10205900
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205901
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205902
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205903
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205904
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205905
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205906
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205907
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N5764B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào