|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19590 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | FDBEC9FE-3D18-4424-93CA-3E5E93506E1F |
|---|
| 005 | 202206091500 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c102.000 |
|---|
| 039 | |y20220609150021|zhuentm |
|---|
| 082 | |a621.381|bP534H |
|---|
| 100 | |aPhạm, Quang Huy |
|---|
| 245 | |aĐiện tử công suất - Hướng dẫn sử dụng PSIM / |cPhạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh: Lê Nguyễn Hồng Phong |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2016 |
|---|
| 300 | |a375tr. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aĐiện tử công suất |
|---|
| 653 | |aMạch chỉnh lưu |
|---|
| 653 | |aLinh kiện bán dẫn |
|---|
| 700 | |aLê, Nguyễn Hồng Phong |
|---|
| 700 | |aLê, Hoàng Minh |
|---|
| 852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238191-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucongsuathuongdansudungpsimphamquanghuy2016thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10238191
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10238192
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
10238193
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
10238194
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 P534H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào