DDC 335.4 C106V
Nhan đề C.Mác và Ph.Ăng - Ghen
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004
Mô tả vật lý 1106tr. ; 22cm.
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do C.Mác
Từ khóa tự do Ph.Ăng - Ghen
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(50): 10223022-71
000 00000nam#a2200000ui#4500
0013125
0021
00423E7E865-8449-40AB-AF21-A9452701AA1C
005201806041639
008 2004
0091 0
020 |cVND
039|a20180604163940|bhuentm|c20180314163915|dlinhntu|y20180313163053|zlinhntu
041 |avie
044 |avm
082 |a335.4|bC106V
245 |aC.Mác và Ph.Ăng - Ghen
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2004
300 |a1106tr. ; |c22cm.
653 |aTriết học
653 |aC.Mác
653|aPh.Ăng - Ghen
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(50): 10223022-71
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/c.macvaphangghentoantapthumbimage.jpg
890|a50|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10223022 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 1
2 10223023 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 2
3 10223024 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 3
4 10223025 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 4
5 10223026 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 5
6 10223027 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 6
7 10223028 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 7
8 10223029 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 8
9 10223030 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 9
10 10223031 TVTT_Kho sách T9 335.4 C106V Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào

Comment