DDC
| 340.1 L46T |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương / Lê Minh Toàn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(173): 10100019-24, 10100033, 10204275-324, 10208287-9, 10211819, 10211824, 10225605-704, 10236237-41, 10237106-9, 10237842-3 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E4B2505-5D52-45E7-81AC-6AAA7CC083D4 |
---|
005 | 201806051613 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.500VND |
---|
039 | |a20180605161335|bhuentm|c20180330083816|dlinhntu|y20171025161204|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.1|bL46T |
---|
100 | |aLê, Minh Toàn |
---|
245 | |aPháp luật đại cương / |cLê Minh Toàn |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2005 |
---|
300 | |a487tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp |
---|
653 | |aPháp luật quốc tế |
---|
653 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(173): 10100019-24, 10100033, 10204275-324, 10208287-9, 10211819, 10211824, 10225605-704, 10236237-41, 10237106-9, 10237842-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/phapluatdaicuong2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a173|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237842
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
160
|
|
|
2
|
10237843
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
161
|
|
|
3
|
10204275
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10204276
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10204277
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10204278
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10204279
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10204280
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10204281
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10204282
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 L46T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|