DDC
| 335.52 G434T |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường lối đối ngoại |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(34): 20204189-222 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10A30DFA-9E6F-43B2-A1B3-2E6CAE25CD5C |
---|
005 | 201905081105 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500VND |
---|
039 | |y20190508110422|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.52|bG434T |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a255tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐường lối đối ngoại |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(34): 20204189-222 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhduongloicachmang2010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a34|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20204189
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20204190
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20204191
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20204192
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20204193
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20204194
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20204195
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20204196
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20204197
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20204198
|
CSTT_Phòng mượn
|
335.52 G434T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào