|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 414A80BF-0FDD-427A-BA49-2AD7D2ED6A42 |
---|
005 | 201808091554 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000VND |
---|
039 | |a20180809155414|bhuentm|c20171215094026|dlinhntu|y20171027082459|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.31|bB152T |
---|
100 | |aĐặng, Văn Đào |
---|
110 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật điện / |cTrường Đại học Bách khoa Hà Nội; Võ Huy Hoàn, Trương Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a104tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
710 | |aTrương, Ngọc Tuấn |
---|
710 | |aVõ, Huy Hoàn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(146): 10204678-823 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/baitapkythuatdienhuyhoan2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a146|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10204698
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
2
|
10204699
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
3
|
10204700
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
10204701
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
10204702
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
10204703
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
7
|
10204704
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
8
|
10204705
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
9
|
10204706
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
10
|
10204707
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 B152T
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào