|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3FB0194C-D2C8-4C13-95B8-9E0F1F32CE38 |
---|
005 | 201811301533 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.000 |
---|
039 | |a20181130153304|bhuentm|y20181115083524|zhuentm |
---|
082 | |a516.23|bN4994D |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh, Khoa cơ khí |
---|
245 | |aBài giảng hình học họa hình / |cTrường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh; Khoa cơ khí; Nguyễn Dần |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a78tr. ; |c24m. |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aHọa hình |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10237790 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baigianghinhhochoahinh2010nguyendanhcmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237790
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 N4994D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào