DDC
| 515.076 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(46): 10100026, 10205134-78 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8FFFACA-6F1C-47E5-8571-7A1C3EB71BE2 |
---|
005 | 201806071441 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000VND |
---|
039 | |a20180607144122|bhuentm|c20180607143518|dhuentm|y20171027095603|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. |nTập 1, |pĐại số và hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a391tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(46): 10100026, 10205134-78 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/toanhoccaocaptap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205134
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205135
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10205136
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205137
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205138
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205139
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205140
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205141
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205142
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205143
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-10-2019
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|