DDC
| 515.076 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 272tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(107): 10230449-553, 10236667-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8318AF2-C9FF-4E3D-ABEE-787B6CE23199 |
---|
005 | 201806071101 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.600VND |
---|
039 | |a20180607110121|bhuentm|y20180418101011|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nTập 2, |pPhép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a272tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(107): 10230449-553, 10236667-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitaptoancaocaptap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a107|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236667
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
106
|
|
|
2
|
10236668
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
107
|
|
|
3
|
10230449
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10230450
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10230451
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10230452
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10230453
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10230454
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10230455
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-04-2022
|
|
10
|
10230456
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|