|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54AE37D9-ADDE-466B-9C8B-FC96A9AF1E97 |
---|
005 | 201806071052 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.600VND |
---|
039 | |a20180607105224|bhuentm|c20180607105128|dhuentm|y20180418101513|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.076|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nTập 3, |pPhép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a499tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(88): 10230554-641 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitaptoancaocaot3.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitaptoancaocaot3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a88|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10230554
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10230555
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10230556
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10230557
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10230558
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10230559
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10230560
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10230561
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10230562
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10230563
|
TVTT_Kho sách T9
|
515.076 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|