- Giáo trình
- 621.381 V986Đ
Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử /
DDC
| 621.381 V986Đ |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm chủ biên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 478Tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử |
Từ khóa tự do
| Đo lường điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tuân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ - Lê, Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Anh |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Ngọc Văn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(10): 10206122-9, 10225871-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DE85CA0-5F5D-4C56-9588-26B552785283 |
---|
005 | 201807031000 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180703100058|bhuentm|c20171220144223|dlinhntu|y20171030150142|zlinhntu |
---|
082 | |a621.381|bV986Đ |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / |cVũ Quý Điềm chủ biên |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a478Tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
653 | |aĐo lường điện tử |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tuân |
---|
700 | |aĐỗ - Lê, Phú |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Anh |
---|
710 | |aNguyễn, Ngọc Văn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10206122-9, 10225871-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/cosokythuatdoluongdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206122
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10206123
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10206124
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10206125
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10206126
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10206127
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10206128
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10206129
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10225871
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10225872
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|