- Giáo trình
- 621.381 V986Đ
Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33DBD90B-72A3-4AB9-ACAA-F7B04AA5B37E |
---|
005 | 201807031001 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180703100127|bhuentm|c20171220144316|dlinhntu|y20171030150425|zlinhntu |
---|
082 | |a621.381|bV986Đ |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / |cVũ Quý Điềm chủ biên |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a478Tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
653 | |aĐo lường điện tử |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tuân |
---|
700 | |aĐỗ - Lê, Phú |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Anh |
---|
710 | |aNguyễn, Ngọc Văn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(49): 10206130-77, 10237807 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/cosokythuatdoluongdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206130
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10206131
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10206132
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10206133
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10206134
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10206135
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10206136
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10206137
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10206138
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10206139
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V986Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|