DDC
| 621.381 T3741 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Thê |
Nhan đề
| Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
Nhan đề
| Lê Xuân Thê |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
Tóm tắt
| Nội dụng cuốn sách này gồm 5 chương:
Chương 1: Những cơ sở vật lý của chất bán dẫn.
Chương 2: Các loại điốt bán dẫn.
Chương 3: Transistor và các dụng cụ bán dẫn khác.
Chương 4: Khuếch đại vi sai.
Chương 5: Khuếch đại thuật toán. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Vi mạch |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ bán dẫn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(50): 10200752-801 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B69D5907-642D-4460-9CCC-B9DD989D363E |
---|
005 | 201807031028 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000VND |
---|
039 | |a20180703102851|bhuentm|c20171220144904|dlinhntu|y20171017084722|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bT3741 |
---|
100 | |aLê, Xuân Thê |
---|
245 | |aDụng cụ bán dẫn và vi mạch : |bDùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
---|
245 | |cLê Xuân Thê |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a139tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên |
---|
520 | |aNội dụng cuốn sách này gồm 5 chương:
Chương 1: Những cơ sở vật lý của chất bán dẫn.
Chương 2: Các loại điốt bán dẫn.
Chương 3: Transistor và các dụng cụ bán dẫn khác.
Chương 4: Khuếch đại vi sai.
Chương 5: Khuếch đại thuật toán. |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aVi mạch |
---|
653 | |aDụng cụ bán dẫn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(50): 10200752-801 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dungcubandanvavimachthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200752
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10200753
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10200754
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10200755
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10200756
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10200757
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10200758
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10200759
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10200760
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10200761
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T3741
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào