|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF8341BC-D907-43A0-BC4D-F80E7DB70B15 |
---|
005 | 201808100915 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000VND |
---|
039 | |a20180810091535|bhuentm|c20171227101355|dhuentm|y20171109080304|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bK991T |
---|
110 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. |nPhần 2 / |cTrường Đại học Bách khoa Hà Nội; Nguyễn Thế Đạt |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a336tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aVật liệu cơ khí |
---|
653 | |aDụng cụ cơ khí |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(50): 10209209-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/kythuatsanxuattrongchetaomayphan2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209209
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209210
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209211
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209212
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209213
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10209214
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209215
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10209216
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209217
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10209218
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 K991T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào