DDC
| 621.381 T665O |
Tác giả CN
| Tống, Văn ON |
Nhan đề
| Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Các chip vi điều khiển họ 8051 là các chip mạnh và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điều khiển |
Từ khóa tự do
| Chip vi điều khiển |
Từ khóa tự do
| Mạch vi điều khiển |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(44): 10206179-222 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DFC26A02-ACFB-42F2-8AA5-11A86E653AFA |
---|
005 | 201807031034 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.500VND |
---|
039 | |a20180703103418|bhuentm|c20171220145040|dlinhntu|y20171031085117|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bT665O |
---|
100 | |aTống, Văn ON |
---|
245 | |aHọ vi điều khiển 8051 / |cTống Văn On, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a412tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aCác chip vi điều khiển họ 8051 là các chip mạnh và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điều khiển |
---|
653 | |aChip vi điều khiển |
---|
653 | |aMạch vi điều khiển |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10206179-222 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/hovidieukhien8051thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206179
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10206180
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10206181
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10206182
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10206183
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10206184
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10206185
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10206186
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10206187
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10206188
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 T665O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào