|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3EFE027F-E73A-4770-A244-3232CD064AEA |
---|
005 | 201807101102 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.500VND |
---|
039 | |a20180710110224|bhuentm|c20171227110322|dhuentm|y20171102165025|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bP534D |
---|
100 | |aPhạm - Lê, Dần |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật nhiệt / |cPhạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a199tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt năng |
---|
700 | |aĐặng, Quốc Phú |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(21): 10207482-502 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/cosokythuatnhietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10207482
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10207483
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10207484
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10207485
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10207486
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10207487
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10207488
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10207489
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10207490
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10207491
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 P534D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào