|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ED782747-B239-4285-BC54-CD77F1989183 |
---|
005 | 202112201559 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84,000 |
---|
039 | |y20211220155905|zhuentm |
---|
082 | |a621.43|bD6155A |
---|
100 | |aĐinh, Ngọc Ân |
---|
245 | |aGiáo trình động cơ đốt trong / |cĐinh Ngọc Ân: Trần Thanh Thưởng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThanh niên, |c2018 |
---|
300 | |a288tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
653 | |aKết cấu động cơ đốt trong |
---|
653 | |aNguyên lý động cơ đốt trong |
---|
700 | |aTrần, Thanh Thưởng|cTS |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10200881-2, 10200885-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhdongcodottrongdinhngocan2018thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200885
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 D6155A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10200886
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 D6155A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10200881
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 D6155A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10200882
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.43 D6155A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào