|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1175 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CE4937D2-D20F-412C-A50A-6897379DBFC5 |
---|
005 | 202206141057 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000VND |
---|
039 | |a20220614105753|blinhntu|c20220224145011|dlinhntu|y20171107154321|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bG434T |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình đồ gá và khuôn dập / |cTrường Đại học Công nghiệp Hà Nội; Nguyễn Văn Đoàn chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a150tr. ; |c27cm. |
---|
490 | |aTủ sách dạy nghề |
---|
500 | |aTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aNgành cơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo khuôn mẫu |
---|
710 | |aNguyễn, Văn Đoàn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(12): 10208813-9, 10218742-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/giaotrinhdogavakhuandapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b2|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208813
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10208814
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10208815
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10208816
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10208817
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10208818
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10208819
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10218742
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
9
|
10218743
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
10
|
10218744
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|