|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15157 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D29CBB78-2EEA-4DFB-A53A-37C1DAC9BE39 |
---|
005 | 202202241451 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000VND |
---|
039 | |a20220224145132|blinhntu|y20191107084213|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bG434T |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình đồ gá và khuôn dập / |cTrường Đại học Công nghiệp Hà Nội; Nguyễn Văn Đoàn chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a150tr. ; |c27cm. |
---|
490 | |aTủ sách dạy nghề |
---|
500 | |aTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo khuôn mẫu |
---|
710 | |aNguyễn, Văn Đoàn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20217666-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/giaotrinhdogavakhuandapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20217666
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20217667
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.8 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào