- Giáo trình
- 621.802 N5764T
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí /
DDC
| 621.802 N5764T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Thọ |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Chế tạo cơ khí |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đo lường |
Từ khóa tự do
| Dung sai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Tú |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(28): 10209139-58, 10225873-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 919A41CD-1193-49AA-9FBF-BA17A1DCA7EA |
---|
005 | 201807040912 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |a20180704091223|blinhntu|c20171227101620|dhuentm|y20171108140653|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.802|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Thọ |
---|
245 | |aKỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / |cNguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a180tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aKỹ thuật đo lường |
---|
653 | |aDung sai |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuân Bảy |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Tú |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(28): 10209139-58, 10225873-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/kythuatdoluongkiemtratrongchetaocokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209139
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209140
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209141
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209142
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209143
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10209144
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209145
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10209146
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209147
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10209148
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.802 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|