DDC
| 621.9 T7721Đ |
Tác giả CN
| Trần, Văn Địch |
Nhan đề
| Đồ gá / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Đồ gá |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Máy CNC |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(31): 10202151, 10210366-91, 10226071-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FA2AF2CB-6F67-4659-A8EF-62F97A0A345A |
---|
005 | 201807101428 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VND |
---|
039 | |a20180710142828|bhuentm|c20171227095233|dhuentm|y20171113075350|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bT7721Đ |
---|
100 | |aTrần, Văn Địch |
---|
245 | |aĐồ gá / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a268tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
653 | |aDụng cụ cơ khí |
---|
653 | |aMáy CNC |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(31): 10202151, 10210366-91, 10226071-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/daga2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210366
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10210367
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10210368
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10210369
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10210370
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10210371
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10210372
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10210373
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10210374
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10210375
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.9 T7721Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào