DDC
| 621.815 H1114V |
Tác giả CN
| Hà, Văn Vui |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 652tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết bị cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế cơ khí |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chỉ Sáng |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(46): 10209714-59 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF64C4DF-E55B-4D0A-962B-E4EF91E17C18 |
---|
005 | 201807111600 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c156.000VND |
---|
039 | |a20180711160004|bhuentm|c20171227100840|dhuentm|y20171109091044|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bH1114V |
---|
100 | |aHà, Văn Vui |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế cơ khí. |nTập 3 / |cHà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a652tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThiết bị cơ khí |
---|
653 | |aThiết kế cơ khí |
---|
653 | |aDụng cụ cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn, Chỉ Sáng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(46): 10209714-59 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaythietkecokhitap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10209714
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10209715
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10209716
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10209717
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10209718
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10209719
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10209720
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10209721
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10209722
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10209723
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 H1114V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào