DDC
| 670.285 H3401T |
Tác giả CN
| Bùi, Quý Lực |
Nhan đề
| Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 257tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Máy công cụ |
Từ khóa tự do
| Máy điều khiển số |
Từ khóa tự do
| Máy CNC |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(10): 10234434-42, 10236522 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2849661A-9C7D-4D04-8AFE-485D9C96F024 |
---|
005 | 201807131016 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |a20180713101619|bhuentm|c20180713101223|dlinhntu|y20180517104705|zhuentm |
---|
082 | |a670.285|bH3401T |
---|
100 | |aBùi, Quý Lực |
---|
245 | |aHệ thống điều khiển số trong công nghiệp / |cBùi Quý Lực |
---|
250 | |aIn lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a257tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aMáy điều khiển số |
---|
653 | |aMáy CNC |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10234434-42, 10236522 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hethongdieukhiensotrongcongnghieplucthumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236522
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
10234434
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10234435
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10234436
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10234437
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10234438
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10234439
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10234440
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10234441
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10234442
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 H3401T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào