
DDC
| 629.25 N5763K |
Tác giả CN
| Ngô, Viết Khánh |
Nhan đề
| Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004 |
Mô tả vật lý
| 511tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Động cơ ô tô |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo ô tô |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng ô tô |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa ô tô |
Từ khóa tự do
| Động lực |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(11): 10211602-7, 10225744-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C0806DAC-9F69-4244-9F25-A382E98C9A17 |
---|
005 | 201807121446 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000VND |
---|
039 | |a20180712144637|bhuentm|c20171215144051|dlinhntu|y20171205102537|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.25|bN5763K |
---|
100 | |aNgô, Viết Khánh |
---|
245 | |aCấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / |cNgô Viết Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a511tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ ô tô |
---|
653 | |aCấu tạo ô tô |
---|
653 | |aBảo dưỡng ô tô |
---|
653 | |aSửa chữa ô tô |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(11): 10211602-7, 10225744-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/cautaosuachuabaoduongdongcoxangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211602
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211603
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211604
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211605
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211606
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10211607
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10225744
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10225745
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10225746
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:07-10-2020
|
|
10
|
10225747
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.25 N5763K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào