DDC
| 526.9 V97T |
Tác giả CN
| Vũ, Thặng |
Nhan đề
| Trắc đja xây dựng / Tài liệu sử dụng trong các trường kỹ thuật Phạm Văn Chuyên : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 252437tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Trắc địa học |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Xây dựng trắc địa |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(89): 20210053-141 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E85CF27-C994-4898-88BD-208BF9D6471D |
---|
005 | 201909101437 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |y20190910143747|zvandtq |
---|
082 | |a526.9|bV97T |
---|
100 | |aVũ, Thặng |
---|
245 | |aTrắc đja xây dựng / |cPhạm Văn Chuyên : |bTài liệu sử dụng trong các trường kỹ thuật |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a252437tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTrắc địa học |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aXây dựng trắc địa |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(89): 20210053-141 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/tracdiaxaydungvuthangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a89|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210053
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20210054
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20210055
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20210056
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20210057
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20210058
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20210059
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20210060
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20210061
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20210062
|
CSTT_Phòng mượn
|
526.9 V97T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào