|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14856 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F8DD191-DC71-4CCF-BE18-A0FCD86FEEDD |
---|
005 | 201909160848 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.400VND |
---|
039 | |a20190916084851|bvandtq|y20190916084420|zvandtq |
---|
082 | |a530.07|bV97K |
---|
100 | |aVũ, Thanh Khiết |
---|
245 | |aCác bài toán chọn lọc vật lí 11 : / |cVũ Thanh Khiết, [ và những người khác] : |bBài tập tự luận và trắc nghiệm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a223tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập vật lí 11 |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm vật lí 11 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm vật lí 11 |
---|
653 | |aVật lí 11 |
---|
700 | |aMai, Trọng Ý |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Kim |
---|
700 | |aVũ, Thị Thanh Mai |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(90): 20210542-631 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/cacbaitoanchonlocvatly11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a90|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210542
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20210543
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20210544
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20210545
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20210546
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20210547
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20210548
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20210549
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20210550
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20210551
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 V97K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|