|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15057 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 425954AA-BCFF-4FA2-903A-162A49120A9A |
---|
005 | 201910081652 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000VND |
---|
039 | |y20191008165227|zvandtq |
---|
082 | |a540.76|bN4993A |
---|
100 | |aNgô, Ngọc An |
---|
245 | |a40 Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hóa học 11 / |cNgô Ngọc An: |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a183tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài Tập hóa học 11 |
---|
653 | |aHóa học 11 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm hóa học 11 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(44): 20216026-69 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/40bodekiemtratracnghiemhoahoc11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20216026
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20216027
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20216028
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20216029
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20216030
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20216031
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20216032
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20216033
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20216034
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20216035
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào