|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15225 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A423C680-60DD-497A-83AF-2A726327D5DA |
---|
005 | 201911111149 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000VND |
---|
039 | |a20191111114950|bvandtq|c20191111114801|dvandtq|y20191111114139|zvandtq |
---|
082 | |a807|bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Thục Phương |
---|
245 | |aHọc tốt ngữ văn 10, |pTập 2 / |cNguyễn Thục Phương |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a127tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTập làm văn 10 |
---|
653 | |aNgữ văn 10 |
---|
653 | |aHọc tốt tập làm văn 10 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/hoctotnguvan10tap2.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218199
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20218200
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20218201
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20218202
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20218203
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20218204
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20218205
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20218206
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20218207
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20218208
|
CSTT_Phòng mượn
|
807 N4994P
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào