DDC 629.242 N5764T
Tác giả CN Nguyễn, Khắc Trai
Nhan đề Cấu tạo gầm ô tô tải, ô tô buýt / Nguyễn Khắc Trai
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007
Mô tả vật lý 451tr. ; 24cm.
Phụ chú Phân loại, cụm bánh xe, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh
Tóm tắt Cuốn sách trình bày tập trung vào các kết cấu phần chuyển động, điều khiển và an toàn chuyển động của ô tô tải, ô tô buýt, đoàn xe, với các nội dụng: Phân loại chung, cấu tạo cụm bánh xe, hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống phanh
Từ khóa tự do Cấu tạo ô tô
Từ khóa tự do Ô tô buýt
Từ khóa tự do Ô tô tải
Ngành Ô tô
Môn học Kết cấu khung gầm ô tô cơ bản
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(69): 10202150, 10207102, 10208213, 10210964-1028, 102210478
000 00000nam#a2200000ui#4500
0011214
00214
004D09910F1-E0C3-4909-A457-404AF1310665
005202304271435
008 2007
0091 0
020 |c97.000VND
039|a20230427143513|blinhntu|c20220816152612|dlinhntu|y20171201095953|zlinhntu
041 |avie
044 |avm
082 |a629.242|bN5764T
100 |aNguyễn, Khắc Trai
245 |aCấu tạo gầm ô tô tải, ô tô buýt / |cNguyễn Khắc Trai
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007
300 |a451tr. ; |c24cm.
500|aPhân loại, cụm bánh xe, hệ thống treo, hệ thống lái, hệ thống phanh
520 |aCuốn sách trình bày tập trung vào các kết cấu phần chuyển động, điều khiển và an toàn chuyển động của ô tô tải, ô tô buýt, đoàn xe, với các nội dụng: Phân loại chung, cấu tạo cụm bánh xe, hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống phanh
653 |aCấu tạo ô tô
653 |aÔ tô buýt
653 |aÔ tô tải
691|aÔ tô
692|aKết cấu khung gầm ô tô cơ bản
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(69): 10202150, 10207102, 10208213, 10210964-1028, 102210478
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/cautaogamototaiotobuytthumbimage.jpg
890|a69|b4|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10208213 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 66
2 10210964 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 1
3 10210965 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 2
4 10210966 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 3
5 10210967 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 4
6 10210968 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 5
7 10210969 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 6
8 10210970 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 7
9 10210971 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 8
10 10210972 TVTT_Kho sách T9 629.242 N5764T Giáo trình 9
Comment