|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19629 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5E2BF4EF-177D-4A7C-9DDF-C4F59BFEFB92 |
---|
005 | 202305110757 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115.000 |
---|
039 | |a20230511075749|blinhntu|c20230511075038|dlinhntu|y20220705153214|zhuentm |
---|
082 | |a620.112|bB9321L |
---|
100 | |aBùi, Trọng Lựu |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu / |cBùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a443tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aCơ học ứng dụng |
---|
692 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238331-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapsucbenvatlieu2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238331
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 B9321L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238332
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 B9321L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238333
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 B9321L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238334
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 B9321L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào