DDC
| 629.28 K991T |
Tác giả CN
| Quốc Bình |
Nhan đề
| Cẩm nang sửa chữa xe ô tô. Tập 2 / Quốc Bình, Văn Cảnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Giáo thông vận tải, 2003 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Bảo trì ô tô |
Từ khóa tự do
| Phụ tùng ô tô |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa ô tô |
Từ khóa tự do
| Động lực |
Tác giả(bs) CN
| Văn Cảnh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(10): 10211695-704 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54D036E2-E324-4635-9A72-84E00CBE7446 |
---|
005 | 201807121438 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61.000VND |
---|
039 | |a20180712143802|bhuentm|c20171215112709|dlinhntu|y20171208094746|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28|bK991T |
---|
100 | |aQuốc Bình |
---|
245 | |aCẩm nang sửa chữa xe ô tô. |nTập 2 / |cQuốc Bình, Văn Cảnh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bGiáo thông vận tải, |c2003 |
---|
300 | |a210tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aBảo trì ô tô |
---|
653 | |aPhụ tùng ô tô |
---|
653 | |aSửa chữa ô tô |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
700 | |aVăn Cảnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10211695-704 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/camnangsuachuaxeototap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211695
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211696
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211697
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211698
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211699
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10211700
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10211701
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10211702
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10211703
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10211704
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 K991T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào