DDC
| 629.254 N5764O |
Tác giả CN
| Nguyễn, Oanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. tập 3, Trang bị điện ô tô / Nguyễn Oanh; Cơ sở dạy nghề máy nổ An Phú |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện ô tô |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện ô tô |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(27): 10211071, 10211345-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6DE93A1A-EDD0-4FB3-9BFB-7D5A3C3F3F3B |
---|
005 | 201807131049 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20180713104936|bhuentm|c20171215145216|dlinhntu|y20171204112641|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.254|bN5764O |
---|
100 | |aNguyễn, Oanh |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. |ntập 3, |pTrang bị điện ô tô / |cNguyễn Oanh; Cơ sở dạy nghề máy nổ An Phú |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp tp. Hồ Chí Minh, |c2004 |
---|
300 | |a254tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThiết bị điện ô tô |
---|
653 | |aTrang bị điện ô tô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(27): 10211071, 10211345-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/kythuatsuachuatrangbidienotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211345
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211346
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211347
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211348
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211349
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10211350
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10211351
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10211352
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10211353
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10211354
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào