- Giáo trình
- 629.254 N5764O
Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.
DDC
| 629.254 N5764O |
Tác giả CN
| Nguyễn, Oanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. tập 3, Trang bị điện ô tô / Nguyễn Oanh; Cơ sở dạy nghề máy nổ An Phú |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện ô tô |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện ô tô |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(22): 10202155, 10211371-82, 10211406-8, 10228001-2, 10233111-2, 10236264, 10236542 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A35E9EC9-C074-4464-AE79-63EC31A8E219 |
---|
005 | 201807131050 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180713105011|bhuentm|c20171215145254|dlinhntu|y20171204135330|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.254|bN5764O |
---|
100 | |aNguyễn, Oanh |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. |ntập 3, |pTrang bị điện ô tô / |cNguyễn Oanh; Cơ sở dạy nghề máy nổ An Phú |
---|
250 | |aIn lần thứ 9, có bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a259tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThiết bị điện ô tô |
---|
653 | |aTrang bị điện ô tô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(22): 10202155, 10211371-82, 10211406-8, 10228001-2, 10233111-2, 10236264, 10236542 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/kythuatsuachuatrangbidienotothumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236542
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
2
|
10211371
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10211372
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10211373
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10211374
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10211375
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10211376
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10211377
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10211378
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10211379
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.254 N5764O
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|