|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC249945-4D39-4BA7-912A-84ED8101007A |
---|
005 | 201807121540 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.500VND |
---|
039 | |a20180712154007|bhuentm|c20171215145924|dlinhntu|y20171208092821|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Tất Tiến |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ / |cNguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a522tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
653 | |aĐộng lực |
---|
653 | |aĐiện ô tô |
---|
653 | |aKỹ thuật ô tô |
---|
653 | |aNhiên liệu ô tô |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Kính |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(14): 10211669-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhkythuatsuachuaotomaynothumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211669
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211670
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211671
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:30-09-2024
|
|
4
|
10211672
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211673
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10211674
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10211675
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10211676
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10211677
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10211678
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.28 N5764T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào