|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A3DF218F-1E4B-446F-874F-1BCDCFEBF390 |
---|
005 | 201806051606 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20180605160642|bhuentm|y20180328094426|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Thủy |
---|
245 | |aLuật kinh tế / |cNguyễn Thị Thanh Thủy, [ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế |
---|
653 | |aLuật kinh doanh |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Hợp Toàn |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Viện |
---|
700 | |aTrần, Thị Hòa Bình |
---|
700 | |aVũ, Văn Ngọc |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(9): 10225402-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/luatkinhte2009thanhthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10225402
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10225403
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10225404
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10225405
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10225406
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10225407
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10225408
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10225409
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10225410
|
TVTT_Kho sách T9
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|