|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E298092-2E85-4902-879D-ED6B5BCDDD7C |
---|
005 | 201806051607 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.500VND |
---|
039 | |a20180605160737|bhuentm|y20180417154937|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Thủy |
---|
245 | |aLuật kinh tế / |cNguyễn Thị Thanh Thủy, [ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aDùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế |
---|
653 | |aLuật kinh doanh |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn, Hợp Toàn |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Viện |
---|
700 | |aTrần, Thị Hòa Bình |
---|
700 | |aVũ, Văn Ngọc |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(255): 20201043-297 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/luatkinhte2009thanhthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a255|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20201046
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
20201047
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
20201048
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
20201049
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
20201050
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
20201051
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
20201052
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
20201053
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
20201054
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
20201055
|
CSTT_Phòng mượn
|
343 N4994T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|