|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14983 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E2A88C11-73C1-4965-9FB4-CAD0E899DCB9 |
---|
005 | 202208091440 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220809144048|blinhntu|c20220729093923|dlinhntu|y20191001145406|zvandtq |
---|
082 | |a693.54|bP492M |
---|
100 | |aPhan, Quang Minh |
---|
245 | |aKết cấu bê tông cốt thép : |bPhần cấu kiện cơ bản / |cPhan Quang Minh (Chủ biên), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a411 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm |
---|
650 | |aBê tông cốt thép|xKết cấu |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aĐồ án bê tông cốt thép 1 |
---|
692 | |aKết cấu bê tông cốt thép - phần cấu kiện cơ bản |
---|
700 | |aNgô, Thế Phong |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Cống |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(272): 20212801-3072 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/ketcaubetongcotthepphancaukiencoban_phanquangminh/0ketcaubetongcotthepphancaukiencoban_phanquangminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a272|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212876
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
2
|
20212877
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
3
|
20212878
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
4
|
20212879
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
5
|
20212880
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
6
|
20212881
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
7
|
20212882
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
8
|
20212883
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
9
|
20212884
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
10
|
20212885
|
CSTT_Phòng mượn
|
693.54 P492M
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|