- Giáo trình
- 516.23 N4994C
Bài tập hình học họa hình /
DDC
| 516.23 N4994C |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Cự |
Nhan đề
| Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu |
Từ khóa tự do
| Phép chiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoàng Thái |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(50): 20209297-345, 20210632 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B2F33C3A-65AF-4B92-A59C-263F971A7B3F |
---|
005 | 201909091502 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |y20190909150230|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bN4994C |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Cự |
---|
245 | |aBài tập hình học họa hình / |cNguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a150tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aHình chiếu |
---|
653 | |aPhép chiếu |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Dũng |
---|
700 | |aVũ, Hoàng Thái |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(50): 20209297-345, 20210632 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitaphinhhochoahinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20209297
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20209298
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20209299
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20209300
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20209301
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20209302
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20209303
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20209304
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20209305
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20209306
|
CSTT_Phòng mượn
|
516.23 N4994C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|