
DDC
| 629.89 H957D |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San biên dịch; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ điện tử |
Từ khóa tự do
| Điều khiển PLC |
Từ khóa tự do
| Lập trình PLC |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(35): 10210746, 10210846, 10212118-47, 10236358-9, 10239310 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 210A1576-AB38-4EC6-9359-4068F6323883 |
---|
005 | 201807131017 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |a20180713101800|bhuentm|c20171215140120|dlinhntu|y20171211103858|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.89|bH957D |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / |cTrần Thế San biên dịch; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb Đà Nẵng, |c2005 |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCơ điện tử |
---|
653 | |aĐiều khiển PLC |
---|
653 | |aLập trình PLC |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(35): 10210746, 10210846, 10212118-47, 10236358-9, 10239310 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/huongdanthietkemachvalaptrinhplcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236358
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
2
|
10236359
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
3
|
10212118
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10212119
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10212120
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10212121
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10212122
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10212123
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10212124
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10212125
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.89 H957D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào