|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18513 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F98A9014-B779-4ED6-BA17-54206A92A117 |
---|
005 | 202203171637 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |a20220317163702|bhuentm|y20220317152415|zhuentm |
---|
082 | |a340.1|bG3489T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Thủy |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật đại cương / |cNguyễn Thị Thanh Thủy.....{ và các tác giả} |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a327tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | |aĐào, Thu Hà |
---|
700 | |aĐỗ, Kim Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Mạnh |
---|
700 | |aTrần, Thị Hồng Nhung |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10237909-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhphapluatdaicuongnguyenthithanhthuy2017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237909
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 G3489T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237910
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 G3489T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237911
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 G3489T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237912
|
TVTT_Kho sách T9
|
340.1 G3489T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|