DDC
| 621.402 L1111M |
Tác giả CN
| Lê, Nguyên Minh |
Nhan đề
| Giáo trình nhiệt động kỹ thuật/ Lê Nguyên Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Năng lượng |
Từ khóa tự do
| Thiết bị công trình |
Từ khóa tự do
| Máy lạnh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(150): 10207781-930 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F18CF89A-7163-44E7-AD0C-18D6EB8851C9 |
---|
005 | 201807101442 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41.000VND |
---|
039 | |a20180710144243|bhuentm|c20171227105134|dhuentm|y20171103083755|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.402|bL1111M |
---|
100 | |aLê, Nguyên Minh |
---|
245 | |aGiáo trình nhiệt động kỹ thuật/ |cLê Nguyên Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a251tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dành cho sinh viên ngành công trình |
---|
653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
653 | |aNăng lượng |
---|
653 | |aThiết bị công trình |
---|
653 | |aMáy lạnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(150): 10207781-930 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/giaotrinhnhietdonghockythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10207895
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
115
|
|
|
2
|
10207896
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
116
|
|
|
3
|
10207897
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
4
|
10207898
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
5
|
10207899
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
6
|
10207900
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
7
|
10207901
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
121
|
|
|
8
|
10207902
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
122
|
|
|
9
|
10207903
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
123
|
|
|
10
|
10207904
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.402 L1111M
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào