|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E50DCCDF-59EB-4B9B-BA75-BF8E6E2851F4 |
---|
005 | 201808060939 |
---|
008 | 1997 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.700 VND |
---|
039 | |a20180806093902|bhuentm|c20180802161043|dlinhntu|y20171013112700|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.56|bN4994L |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Lợi |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật lạnh / |cPhạm Văn Tùy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh |
---|
653 | |amáy lạnh |
---|
653 | |athiết bị lạnh |
---|
653 | |aHệ thống lạnh |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tùy |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10236788-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/baitapkythuatlanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236788
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 N4994L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10236789
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 N4994L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào