|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3094 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 7C7D4142-85B8-482B-AB9D-7B660530FAB6 |
---|
005 | 202305311621 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.000VND |
---|
039 | |a20230531162152|blinhntu|c20220121225748|dlinhntu|y20180306152343|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.407|bG3489T |
---|
100 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa ngân hàng - Tài chính; Nguyễn Hữu Tài |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a295tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aLý thuyết tài chính |
---|
653 | |aLý thuyết tiền tệ |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ |
---|
690 | |aQuản trị - Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aTài chính tiền tệ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(205): 10220852-1055, 10233547 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/giaotrinhlythuyettaichinhtiente2012huutaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a205|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10220852
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10220853
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10220854
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10220855
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10220856
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10220857
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10220858
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10220859
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10220860
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10220861
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.407 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào