|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 222C159C-8EA2-4BAB-9A78-B25E0872CDF6 |
---|
005 | 201807111018 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cPTVND |
---|
039 | |a20180711101835|bhuentm|c20171220160122|dlinhntu|y20171218105218|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bG434T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết kế toán cao đẳng nghề / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung; Lê Thị Ánh Tuyết |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2008 |
---|
300 | |a132tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKế toán quản trị |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aHạch toán kế toán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(194): 10212960-3153 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhlythuyetketoancaodangvhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a194|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212960
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10212961
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10212962
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10212963
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10212964
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10212965
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10212966
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10212967
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10212968
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10212969
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G434T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào